TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortsetzen

tiếp tục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp diễn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fortsetzen

Continue

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

to continue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fortsetzen

Fortsetzen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fortsetzen

poursuivre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er konnte sein Studium nicht mehr fortsetzen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wald setzt sich bis zur Grenze fort

cánh rừng trải dài đến tận bièn giới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortsetzen /(sw. V.; hat)/

tiếp tục (công việc, cuộc hội đàm );

fortsetzen /(sw. V.; hat)/

tiếp diễn; tiếp tục; kéo dài; trải dài;

der Wald setzt sich bis zur Grenze fort : cánh rừng trải dài đến tận bièn giới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortsetzen /I vt/

1. tiếp tục (công việc, hội đàm...); 2. để... sang, đẩy... sang, dịch... sang, dịch... đi; II vi u

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fortsetzen /RESEARCH/

[DE] fortsetzen

[EN] to continue (the proceedings)

[FR] poursuivre

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fortsetzen

[DE] Fortsetzen

[EN] Continue

[VI] tiếp diễn, tiếp tục