Việt
tiếp tục
tiếp diễn
để... sang
đẩy... sang
dịch... sang
dịch... đi
kéo dài
trải dài
Anh
Continue
to continue
Đức
Fortsetzen
Pháp
poursuivre
Er konnte sein Studium nicht mehr fortsetzen.
der Wald setzt sich bis zur Grenze fort
cánh rừng trải dài đến tận bièn giới.
fortsetzen /(sw. V.; hat)/
tiếp tục (công việc, cuộc hội đàm );
tiếp diễn; tiếp tục; kéo dài; trải dài;
der Wald setzt sich bis zur Grenze fort : cánh rừng trải dài đến tận bièn giới.
fortsetzen /I vt/
1. tiếp tục (công việc, hội đàm...); 2. để... sang, đẩy... sang, dịch... sang, dịch... đi; II vi u
fortsetzen /RESEARCH/
[DE] fortsetzen
[EN] to continue (the proceedings)
[FR] poursuivre
[DE] Fortsetzen
[EN] Continue
[VI] tiếp diễn, tiếp tục