TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anreihen

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thành hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thành chuỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu chuỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anreihen

anreihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perlen anrei hen

xâu chuỗi các hạt ngọc.

ein weiterer Bericht reiht sich an

tiếp theo là một bân báo cáo nữa.

sie hat den Rock zur Anprobe erst einmal angeriehen

cô ấy chỉ may lược chiếc váy để thử. ’An.reim, der

-[e]s -»• Anraum.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreihen /(sw. V.; hat)/

kết thành hàng; kết thành chuỗi; xâu chuỗi;

Perlen anrei hen : xâu chuỗi các hạt ngọc.

anreihen /(sw. V.; hat)/

xếp hàng; đứng vào hàng; tiếp nối;

ein weiterer Bericht reiht sich an : tiếp theo là một bân báo cáo nữa.

anreihen /(sw., auch st V.; reihte/(seltenen) rieh an, hat angeieiht/angeriehen)/

may lược; khâu lược;

sie hat den Rock zur Anprobe erst einmal angeriehen : cô ấy chỉ may lược chiếc váy để thử. ’An.reim, der -[e]s -»• Anraum. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreihen /vt/

liên kết, nôi liền;