anreihen /(sw. V.; hat)/
kết thành hàng;
kết thành chuỗi;
xâu chuỗi;
Perlen anrei hen : xâu chuỗi các hạt ngọc.
anreihen /(sw. V.; hat)/
xếp hàng;
đứng vào hàng;
tiếp nối;
ein weiterer Bericht reiht sich an : tiếp theo là một bân báo cáo nữa.
anreihen /(sw., auch st V.; reihte/(seltenen) rieh an, hat angeieiht/angeriehen)/
may lược;
khâu lược;
sie hat den Rock zur Anprobe erst einmal angeriehen : cô ấy chỉ may lược chiếc váy để thử. ’An.reim, der -[e]s -»• Anraum. :