Việt
kết thành hàng
kết thành chuỗi
xâu chuỗi
Đức
anreihen
Beim Aneinanderreihen der Monomere wird im Gegensatz zur Polykondensation kein Nebenprodukt frei, weil lediglich ein Wasserstoffatom umgelagert wird.
Ngược lại với phản ứng trùng ngưng, các monomer liên kết thành hàng với nhau không phát sinh sản phẩm phụ vì chỉ có nguyên tử hydro bị thay đổi vị trí.
Perlen anrei hen
xâu chuỗi các hạt ngọc.
anreihen /(sw. V.; hat)/
kết thành hàng; kết thành chuỗi; xâu chuỗi;
xâu chuỗi các hạt ngọc. : Perlen anrei hen