TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết thành hàng

kết thành hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thành chuỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu chuỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kết thành hàng

anreihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Aneinanderreihen der Monomere wird im Gegensatz zur Polykondensation kein Nebenprodukt frei, weil lediglich ein Wasserstoffatom umgelagert wird.

Ngược lại với phản ứng trùng ngưng, các monomer liên kết thành hàng với nhau không phát sinh sản phẩm phụ vì chỉ có nguyên tử hydro bị thay đổi vị trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perlen anrei hen

xâu chuỗi các hạt ngọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreihen /(sw. V.; hat)/

kết thành hàng; kết thành chuỗi; xâu chuỗi;

xâu chuỗi các hạt ngọc. : Perlen anrei hen