Việt
may lược
khâu lược
Khâu
xâu
xỏ
xiên
khâu chần
may chần
đặt thành hàng
xếp thành dãy
Anh
basting
tacking
baste
Đức
Heften
anreihen
reihen
sie hat den Rock zur Anprobe erst einmal angeriehen
cô ấy chỉ may lược chiếc váy để thử. ’An.reim, der
-[e]s -»• Anraum.
reihen /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. khâu lược, khâu chần, may lược, may chần; 3. đặt thành hàng, xếp thành dãy;
anreihen /(sw., auch st V.; reihte/(seltenen) rieh an, hat angeieiht/angeriehen)/
may lược; khâu lược;
cô ấy chỉ may lược chiếc váy để thử. ’An.reim, der : sie hat den Rock zur Anprobe erst einmal angeriehen : -[e]s -»• Anraum.
Khâu, may lược
[EN] basting, tacking
[VI] may lược,