TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baste

Phết bơ đã hơ chảy lên thịt trong khi quay và nướng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Khâu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

may lược

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

baste

baste

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

baste

Phết bơ đã hơ chảy lên thịt trong khi quay và nướng

baste

Khâu, may lược

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

baste

To cover with melted fat, gravy, while cooking.