Việt
đặt thành hàng
xâu
xỏ
xiên
khâu lược
khâu chần
may lược
may chần
xếp thành dãy
Anh
line-up
Đức
reihen
reihen /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. khâu lược, khâu chần, may lược, may chần; 3. đặt thành hàng, xếp thành dãy;
line-up /hóa học & vật liệu/