Việt
xếp vào hàng
đứng vào hàng
tham gia
tham dự
sắp xếp
xếp đặt
phân nhóm
Đức
einreihen
einreihen /(sw. V.; hat)/
xếp vào hàng; đứng vào hàng; tham gia; tham dự;
sắp xếp; xếp đặt; phân nhóm;