TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân nhóm

phân nhóm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành nhiều nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phân nhóm

subgroup

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân nhóm

Untergruppe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abzählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingruppieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einreihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu vieren abzäh- lenf

hãy chia thành từng nhóm bốn người!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Untergruppe /f =, -n/

phân nhóm, nhóm nhỏ, nhóm con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzählen /(sw. V.; hat)/

(Sport, Milit ) phân nhóm; chia nhóm (Gruppen bilden);

hãy chia thành từng nhóm bốn người! : zu vieren abzäh- lenf

aufteilen /(sw. V.; hat)/

phân nhóm; chia thành nhiều nhóm;

eingruppieren /(sw. V.; hat)/

phân nhóm; phần loại; phân hạng;

einreihen /(sw. V.; hat)/

sắp xếp; xếp đặt; phân nhóm;

Untergruppe /die; -n/

phân nhóm; nhóm nhỏ; nhóm con;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group /điện/

phân nhóm

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phân nhóm

[DE] Untergruppe

[EN] subgroup

[VI] phân nhóm