abzählen /(sw. V.; hat)/
(Sport, Milit ) phân nhóm;
chia nhóm (Gruppen bilden);
hãy chia thành từng nhóm bốn người! : zu vieren abzäh- lenf
aufteilen /(sw. V.; hat)/
phân nhóm;
chia thành nhiều nhóm;
eingruppieren /(sw. V.; hat)/
phân nhóm;
phần loại;
phân hạng;
einreihen /(sw. V.; hat)/
sắp xếp;
xếp đặt;
phân nhóm;
Untergruppe /die; -n/
phân nhóm;
nhóm nhỏ;
nhóm con;