TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

untergruppe

phân nhóm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

untergruppe

subgroup

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sub-group

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

untergruppe

Untergruppe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

untergruppe

sous-groupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous groupe

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untergruppe /die; -n/

phân nhóm; nhóm nhỏ; nhóm con;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Untergruppe

sous groupe

Untergruppe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Untergruppe /f =, -n/

phân nhóm, nhóm nhỏ, nhóm con.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Untergruppe /TECH/

[DE] Untergruppe

[EN] sub-group

[FR] sous-groupe

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Untergruppe

[DE] Untergruppe

[EN] subgroup

[VI] phân nhóm