Việt
phân nhóm
nhóm nhỏ
nhóm con.
nhóm con
Anh
subgroup
sub-group
Đức
Untergruppe
Pháp
sous-groupe
sous groupe
Untergruppe /die; -n/
phân nhóm; nhóm nhỏ; nhóm con;
Untergruppe /f =, -n/
phân nhóm, nhóm nhỏ, nhóm con.
Untergruppe /TECH/
[DE] Untergruppe
[EN] sub-group
[FR] sous-groupe
[EN] subgroup
[VI] phân nhóm