TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm nhỏ

nhóm nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân nhóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái vòng hoa nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhóm nhỏ

 subset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhóm nhỏ

Untergruppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kränzchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jede dieser Gruppen kann aber noch weiter unterteilt werden.

Mỗi nhóm này lại có thể chia ra thành nhiều nhóm nhỏ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Hauptgruppen lassen sich noch in Untergruppen einteilen.

Những nhóm chính này lại được chia thành các nhóm nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Kränzchen uerlíeren

mất trinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untergruppe /die; -n/

phân nhóm; nhóm nhỏ; nhóm con;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kränzchen /n -s, =/

1. cái vòng hoa nhỏ; 2. nhóm nhỏ; das Kränzchen uerlíeren mất trinh.

Untergruppe /f =, -n/

phân nhóm, nhóm nhỏ, nhóm con.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subset /toán & tin/

nhóm nhỏ