Việt
nhóm nhỏ
phân nhóm
cái vòng hoa nhỏ
nhóm con.
nhóm con
Anh
subset
Đức
Untergruppe
Kränzchen
Jede dieser Gruppen kann aber noch weiter unterteilt werden.
Mỗi nhóm này lại có thể chia ra thành nhiều nhóm nhỏ.
Diese Hauptgruppen lassen sich noch in Untergruppen einteilen.
Những nhóm chính này lại được chia thành các nhóm nhỏ.
das Kränzchen uerlíeren
mất trinh.
Untergruppe /die; -n/
phân nhóm; nhóm nhỏ; nhóm con;
Kränzchen /n -s, =/
1. cái vòng hoa nhỏ; 2. nhóm nhỏ; das Kränzchen uerlíeren mất trinh.
Untergruppe /f =, -n/
phân nhóm, nhóm nhỏ, nhóm con.
subset /toán & tin/