Việt
cái vòng hoa nhỏ
nhóm nhỏ
sự tụ họp những bà ngôi lê đôi mách
Đức
Kränzchen
~ kränzchen
das Kränzchen uerlíeren
mất trinh.
Kränzchen /n -s, =/
1. cái vòng hoa nhỏ; 2. nhóm nhỏ; das Kränzchen uerlíeren mất trinh.
~ kränzchen /n -s, =/
sự tụ họp những bà ngôi lê đôi mách; ~ kränzchen