TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia nhóm

phân nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chia nhóm

abzählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu vieren abzäh- lenf

hãy chia thành từng nhóm bốn người!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzählen /(sw. V.; hat)/

(Sport, Milit ) phân nhóm; chia nhóm (Gruppen bilden);

hãy chia thành từng nhóm bốn người! : zu vieren abzäh- lenf