TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abzählen

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm và lấy bớt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm để quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abzählen

abzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abzählen

dénombrement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dénombrer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

enumérer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anwesenden abzählen

đếm số người hiện diện.

zu vieren abzäh- lenf

hãy chia thành từng nhóm bốn người!

die Kinder zählen ab, wer Blindekuh sein soll

bọn trẻ đém để quyết định ai sẽ bị bịt mắt (trò chơi bịt mắt bắt dê).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzählen /(sw. V.; hat)/

đếm (zählen);

die Anwesenden abzählen : đếm số người hiện diện.

abzählen /(sw. V.; hat)/

(Sport, Milit ) phân nhóm; chia nhóm (Gruppen bilden);

zu vieren abzäh- lenf : hãy chia thành từng nhóm bốn người!

abzählen /(sw. V.; hat)/

đếm và lấy bớt đi (abziehen, wegnehmen);

abzählen /(sw. V.; hat)/

đếm để quyết định;

die Kinder zählen ab, wer Blindekuh sein soll : bọn trẻ đém để quyết định ai sẽ bị bịt mắt (trò chơi bịt mắt bắt dê).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abzählen

dénombrement

Abzählen

abzählen

dénombrer

abzählen

abzählen

enumérer

abzählen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abzählen /vt/

tính, tính toán.