TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xứng đáng với

xứng đáng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đáng vối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đáng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xứng đáng với

sichziemen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zukommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geziemen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einer Sache ziemen

thích hợp với ai/điều gì

dieser Platz ziemt dir nicht

chỗ này không thích hạp đối với em.

etw. steht jmdm. zu

cái gì thuộc về ai

der größere Anteil steht ihm zu

phần lớn hơn thuộc về nó.

ihm kommt eine Fiihrungsrolle zu

anh ta thích hạp với vcă trò lãnh đạo.

das steht ihm nicht an

điều ắy không thích hợp với ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichziemen /thích hợp, thích đáng; das ziemt sich einfach nicht/

xứng đáng với; hợp với;

thích hợp với ai/điều gì : jmdm./einer Sache ziemen chỗ này không thích hạp đối với em. : dieser Platz ziemt dir nicht

zustehen /(ụnr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

xứng đáng với; hợp với; thuộc về;

cái gì thuộc về ai : etw. steht jmdm. zu phần lớn hơn thuộc về nó. : der größere Anteil steht ihm zu

zukommen /(st. V.; ist)/

thích hợp với; thích ứng với; xứng đáng với; hợp với;

anh ta thích hạp với vcă trò lãnh đạo. : ihm kommt eine Fiihrungsrolle zu

anjstehen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (geh ) thích hợp với; thích đáng vối; thích ứng với; xứng đáng với;

điều ắy không thích hợp với ông ta. : das steht ihm nicht an

geziemen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

thích hợp với; thích ứng với; thích đáng với; xứng đáng với; hợp với (sich gehören, schicken);