sichziemen /thích hợp, thích đáng; das ziemt sich einfach nicht/
xứng đáng với;
hợp với;
thích hợp với ai/điều gì : jmdm./einer Sache ziemen chỗ này không thích hạp đối với em. : dieser Platz ziemt dir nicht
zustehen /(ụnr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
xứng đáng với;
hợp với;
thuộc về;
cái gì thuộc về ai : etw. steht jmdm. zu phần lớn hơn thuộc về nó. : der größere Anteil steht ihm zu
zukommen /(st. V.; ist)/
thích hợp với;
thích ứng với;
xứng đáng với;
hợp với;
anh ta thích hạp với vcă trò lãnh đạo. : ihm kommt eine Fiihrungsrolle zu
anjstehen /(unr. V.)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (geh ) thích hợp với;
thích đáng vối;
thích ứng với;
xứng đáng với;
điều ắy không thích hợp với ông ta. : das steht ihm nicht an
geziemen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
thích hợp với;
thích ứng với;
thích đáng với;
xứng đáng với;
hợp với (sich gehören, schicken);