TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zustehen

xứng đáng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quyền làm gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zustehen

zustehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. steht jmdm. zu

cái gì thuộc về ai

der größere Anteil steht ihm zu

phần lớn hơn thuộc về nó.

ein Urteil über ihn steht mir nicht zu

tôi không có quyền phê phán hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustehen /(ụnr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

xứng đáng với; hợp với; thuộc về;

etw. steht jmdm. zu : cái gì thuộc về ai der größere Anteil steht ihm zu : phần lớn hơn thuộc về nó.

zustehen /(ụnr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

có quyền làm gì (zukom men);

ein Urteil über ihn steht mir nicht zu : tôi không có quyền phê phán hắn.