Việt
linh hoạt
nhanh nhẹn
lanh lẹn
cơ động
tháo vát
linh lợi
tinh nhanh
hoạt bát
dễ sử dụng
dễ điều khiển nhanh nhẹn
lẹ làng
Đức
wendig
wendig /(Adj.)/
dễ sử dụng; dễ điều khiển nhanh nhẹn; lẹ làng; linh hoạt;
wendig /a/
nhanh nhẹn, lanh lẹn, cơ động, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, hoạt bát; ein - es Boot thuyền dễ điều khiển, khéo xoay xỏ.