Việt
■ nhanh nhẹn
lanh lẹn
mau lẹ
lẹ làng
nhanh nhảu
sự nhanh nhẹn
sự lanh lẹ
sự khéo léo
Đức
Behendigkeit
(cách viết mới là Behän digkeit) sự nhanh nhẹn; sự lanh lẹ; sự khéo léo;
Behendigkeit /í/
■ [sự] nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; khéo léo, tháo vát.