Schneidigkeit /die; -/
sự khéo léo;
sự nhanh nhẹn;
Flinkheit /die; -/
sự nhanh nhẹn;
sự linh lợi;
Hurtigkeit /die; -/
sự nhanh nhẹn;
sự linh lợi Hu sar [hu' za:r];
der;
kỵ binh Hung-ga-ri, khinh kỵ binh Hung-ga-ri. : -en, -en (früher)
Anstelligkeit /die/
sự khéo léo;
sự lanh lẹ;
sự nhanh nhẹn (Geschicklichkeit);
Behendigkeit
(cách viết mới là Behän digkeit) sự nhanh nhẹn;
sự lanh lẹ;
sự khéo léo;
Behandigkeit /die; -/
sự nhanh nhẹn;
sự khéo léo;
sự lanh lợi;
Gewecktheit /die/
sự sáng dạ;
sự nhanh nhẹn;
sự sáng trí (Aufgewecktheit);
Fingerfertigkeit /die (o. PL)/
sự khéo léo;
sự nhanh nhẹn;
sự khéo tay;
Fixigkeit /die; - (ugs.)/
sự nhanh nhẹn;
sự linh lợi;
sự tháo vát;
Aktivität /[äktivi'te:t], die; -, -en/
(o PL) sự tích cực;
sự hoạt động;
sự nhanh nhẹn;
sự linh lợi;
Findigkeit /die; -/
sự nhanh trí;
sự mưu trí;
sự khéo léo;
sự nhanh nhẹn;
Lebhaftigkeit /die; -/
sự linh hoạt;
sự nhanh nhẹn;
sự linh lợi;
sự hoạt bát;
sự hiếu động;
Betriebsamkeit /die; -/
sự tích cực;
sự mau mắn;
sự hăng hái;
sự nhanh nhẹn;
sự linh lợi;
Gerissenheit /die; -/
sự nhanh nhẹn;
sự 1 láu lỉnh;
sự ranh mãnh;
tính mưu mô;
I xảo quyệt;
Gewandtheit /die; -/
sự nhẹ nhàng;
sự nhanh nhẹn;
sự khéo léo;
sự tháo vát;
sự thông thạo;
sự bặt thiệp;