Việt
sự láu lỉnh
sự ranh mãnh
sự tinh ranh.
sự khéo léo
sự nhanh nhẹn
tính ranh mãnh
sự 1 láu lỉnh
tính mưu mô
I xảo quyệt
Đức
Geriebenheit
Gerissenheit
Gerissenheit /die; -/
sự nhanh nhẹn; sự 1 láu lỉnh; sự ranh mãnh; tính mưu mô; I xảo quyệt;
Geriebenheit /f =/
sự láu lỉnh, sự ranh mãnh, sự tinh ranh.
Gerissenheit /í =/
í = sự khéo léo, sự nhanh nhẹn, sự láu lỉnh, tính ranh mãnh, sự tinh ranh.