Việt
sự khôn ngoan
sự tinh ranh
tính láu lỉnh
tính ranh mãnh
tính khôn vặt
Đức
Finesse
Geriebenheit
Finesse /[fi'nesa], die; -, -n (bildungsspr.)/
sự khôn ngoan; sự tinh ranh; tính láu lỉnh (Schlauheit, Durchtriebenheit);
Geriebenheit /die; -/
tính láu lỉnh; tính ranh mãnh; sự tinh ranh; tính khôn vặt;