Việt
sự nhanh nhẹn
sự 1 láu lỉnh
sự ranh mãnh
tính mưu mô
I xảo quyệt
Đức
Gerissenheit
Gerissenheit /die; -/
sự nhanh nhẹn; sự 1 láu lỉnh; sự ranh mãnh; tính mưu mô; I xảo quyệt;