Việt
=. hoạt dộng
công tác
nghề
nghề nghiệp
tác dụng
sự tích cực
sự mau mắn
sự hăng hái
sự nhanh nhẹn
sự linh lợi
Anh
activity
Đức
Betriebsamkeit
Betriebsamkeit /die; -/
sự tích cực; sự mau mắn; sự hăng hái; sự nhanh nhẹn; sự linh lợi;
Betriebsamkeit /f/
=. [sự] hoạt dộng, công tác, nghề, nghề nghiệp, tác dụng; [sự] cố gắng, nỗ lực; [sự, lòng] sốt sắng, nhiệt tình, mẫn cán, mần tiệp, cần cù.