TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hurtigkeit

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự linh lợi Hu sar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hurtigkeit

Hurtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-en, -en (früher)

kỵ binh Hung-ga-ri, khinh kỵ binh Hung-ga-ri.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hurtigkeit /die; -/

sự nhanh nhẹn; sự linh lợi Hu sar [hu' za:r]; der;

-en, -en (früher) : kỵ binh Hung-ga-ri, khinh kỵ binh Hung-ga-ri.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hurtigkeit /f =/

sự] nhanh nhẹn, linh lợi.