Việt
sự nhanh nhẹn
sự linh lợi Hu sar
der
Đức
Hurtigkeit
-en, -en (früher)
kỵ binh Hung-ga-ri, khinh kỵ binh Hung-ga-ri.
Hurtigkeit /die; -/
sự nhanh nhẹn; sự linh lợi Hu sar [hu' za:r]; der;
kỵ binh Hung-ga-ri, khinh kỵ binh Hung-ga-ri. : -en, -en (früher)