TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lành nghề

sự lành nghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay nghề cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản lĩnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khôn khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tái nghệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tài nghệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nghệ thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự lành nghề

 workmanship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

workmanship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

design

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

workmanshop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự lành nghề

Gestaltungsvermögen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschick II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschick /das; -[e]s/

sự khéo léo; sự thành thạo; sự lành nghề; sự lão luyện; sự thông thạo (Geschicktheit);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

workmanshop

công nghệ thao tác, sự lành nghề, tay nghề cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarbeitung /f/XD/

[EN] workmanship

[VI] tay nghề cao, sự lành nghề

Ausführung /f/XD/

[EN] design, workmanship

[VI] sự thiết kế, sự lành nghề

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestaltungsvermögen /n -s, =/

sự lành nghề, bản lĩnh.

Geschick II /n -(e)s, -e/

sự khéo léo, sự nhanh nhẹn, sự khôn khéo, sự thành thạo, sự tái nghệ, sự lành nghề, sự tài nghệ; etw. (D) háben có nàng lực; den Mechanismus ins - bringen điều chỉnh máy móc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workmanship

sự lành nghề

 workmanship /xây dựng/

sự lành nghề