Việt
khéo léo
tháo vát
thông thạo
sành sôi
sự nhẹ nhàng
sự nhanh nhẹn
sự khéo léo
sự tháo vát
sự thông thạo
sự bặt thiệp
Đức
Gewandtheit
Gewandtheit /die; -/
sự nhẹ nhàng; sự nhanh nhẹn; sự khéo léo; sự tháo vát; sự thông thạo; sự bặt thiệp;
Gewandtheit /í =/
sự] khéo léo, tháo vát, thông thạo, sành sôi; phép lịch sự.