TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notfalls

cùng lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạn bất đắc dĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp cần thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trường hợp cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

notfalls

notfalls

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Anna möchte, daß du nächste Woche mit Mileva zum Abendessen kommst«, sagt Besso. »Notfalls könnt ihr das Baby mitbringen.« Einstein nickt.

Nếu cần thì đem đứa nhỏ theo." Einstein gật đầu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Notfalls können angeordnete Maßnahmen auch mit Zwangs­ mitteln durchgesetzt werden.

Nếu cần thiết những quy định phải thi hành có thể được hỗ trợ bằng các biện pháp cưỡng chế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notfalls /(Adv.)/

cùng lắm; vạn bất đắc dĩ; trong trường hợp cần thiết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

notfalls /adv/

cùng lắm, vạn bất đắc dĩ, trong trường hợp cần thiết.