notigen /.falls (Adv.)/
trong trường hợp cần thiết;
notwendigenfalls /(Adv.)/
trong trường hợp cần thiết;
erforderlichenfalls /(Adv.) (Papierdt.)/
trong trường hợp cần thiết (falls nötig, falls erforderlich);
notfalls /(Adv.)/
cùng lắm;
vạn bất đắc dĩ;
trong trường hợp cần thiết;