TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong trường hợp cần thiết

trong trường hợp cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạn bất đắc dĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong trường hợp cần thiết

notigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notwendigenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erforderlichenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät überprüft das Fahrzeugniveau, um es gegebenenfalls auf das vorgewählte Niveau abzusenken.

Bộ điều khiển kiểm tra độ cao xe để hạ độ cao xuống mức đã được chọn trước trong trường hợp cần thiết.

Gegebenenfalls ist die Schadstelle vor dem Laminieren mit einer Verstärkerlage zu versehen.

Trong trường hợp cần thiết, khu vực hư hỏng phải được xử lý bổ sung bằng một lớp gia cường trước khi được phủ nhựa.

Hierbei werden alle Räder im Bedarfsfall mit dem vollen Druck der Rückförderpumpe angesteuert.

Ở đây, tất cả các bánh xe trong trường hợp cần thiết được điều khiển với toàn bộ áp suất của máy bơm hồi lưu.

Mittels starker Elektromotoren kann der Sitz bereits vor einem Unfall ggf. in die richtige Position gebracht werden.

Ghế ngồi có thể được di chuyển sẵn sàng vào đúng vị trí trước khi xảy ra tai nạn trong trường hợp cần thiết bằng động cơ điện có công suất lớn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Soweit erforderlich Krafteinleitungselemente und kerne eingelegt.

Trong trường hợp cần thiết, các bộ phận dẫn truyền lực và lõi bọt xốp cũng được đặt vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notigen /.falls (Adv.)/

trong trường hợp cần thiết;

notwendigenfalls /(Adv.)/

trong trường hợp cần thiết;

erforderlichenfalls /(Adv.) (Papierdt.)/

trong trường hợp cần thiết (falls nötig, falls erforderlich);

notfalls /(Adv.)/

cùng lắm; vạn bất đắc dĩ; trong trường hợp cần thiết;