TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng lắm

cùng lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn bất đắc dĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp xấu nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp tồi tệ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ít hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trường hợp cần thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cùng lắm

zumindest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

notfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geringstenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußerstenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allermindestens

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir ist schlecht zumindest

tôi không sảng khoái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumindest hätte er sich entschuldigen müssen

chí ít nó cũng phải xin lỗi.

äußersten falls bis 19 Uhr

muộn nhất là đến 19 giờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allermindestens /adv/

ít nhắt, cùng lắm, ít ra.

zumindest /adv/

ít nhất, không ít hơn, cùng lắm; mir ist schlecht zumindest tôi không sảng khoái.

notfalls /adv/

cùng lắm, vạn bất đắc dĩ, trong trường hợp cần thiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumindest /(Adv.)/

cùng lắm; chí ít;

chí ít nó cũng phải xin lỗi. : zumindest hätte er sich entschuldigen müssen

geringstenfalls /(Adv.) (geh.)/

ít nhất; cùng lắm; ít ra (zumindest);

notfalls /(Adv.)/

cùng lắm; vạn bất đắc dĩ; trong trường hợp cần thiết;

äußerstenfalls /(Adv)/

cùng lắm; vạn bất đắc dĩ; trong trường hợp xấu nhất; trong trường hợp tồi tệ nhất;

muộn nhất là đến 19 giờ. : äußersten falls bis 19 Uhr