Việt
ít nhắt
không ít hơn
ít nhất
cùng lắm
ít ra
Đức
geringstenfalls
geringstenfalls /(Adv.) (geh.)/
ít nhất; cùng lắm; ít ra (zumindest);
geringstenfalls /adv/
ít nhắt, không ít hơn; cùng lắm, ít ra.