TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạn bất đắc dĩ

vạn bất đắc dĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp cuổi cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trường hợp cần thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trường hợp cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp xấu nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp tồi tệ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vạn bất đắc dĩ

notfalls

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äußerstenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußersten falls bis 19 Uhr

muộn nhất là đến 19 giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notfalls /(Adv.)/

cùng lắm; vạn bất đắc dĩ; trong trường hợp cần thiết;

äußerstenfalls /(Adv)/

cùng lắm; vạn bất đắc dĩ; trong trường hợp xấu nhất; trong trường hợp tồi tệ nhất;

muộn nhất là đến 19 giờ. : äußersten falls bis 19 Uhr

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notfall /m -(e)s, -fälle/

trường hợp cuổi cùng, vạn bất đắc dĩ; im Notfall cùng lắm, vạn bất đắc dĩ, trong trưòng hợp nguy hiểm.

notfalls /adv/

cùng lắm, vạn bất đắc dĩ, trong trường hợp cần thiết.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vạn bất đắc dĩ