Việt
được nhấn mạnh
dươc làm nổi bật
được khẳng định
khẩn thiết
cấp thiết
Anh
emphasized
Đức
ernstlich
Dieses Symbol ist zu verwenden, wenn der Messort besonders hervorgehoben werden soll
Biểu tượng này được sử dụng, khi vị trí đo đặc biệt cần được nhấn mạnh
ernstlich /(Adj.)/
được nhấn mạnh; được khẳng định; khẩn thiết; cấp thiết (nach drücklich, gewichtig, eindringlich);
được nhấn mạnh, dươc làm nổi bật
emphasized /toán & tin/