TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nhấn mạnh

được nhấn mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dươc làm nổi bật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được nhấn mạnh

 emphasized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emphasized

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

được nhấn mạnh

ernstlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dieses Symbol ist zu verwenden, wenn der Messort besonders hervorgehoben werden soll

Biểu tượng này được sử dụng, khi vị trí đo đặc biệt cần được nhấn mạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernstlich /(Adj.)/

được nhấn mạnh; được khẳng định; khẩn thiết; cấp thiết (nach drücklich, gewichtig, eindringlich);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emphasized

được nhấn mạnh, dươc làm nổi bật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasized /toán & tin/

được nhấn mạnh

 emphasized

được nhấn mạnh