TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày sau

ngày sau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngay sau

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngày sau

am folgenden Tag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

später in der Zukunft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngay sau

nachstdem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und wie das Kind geboren war, starb die Königin.

Nhưng ngay sau khi đứa trẻ sinh ra thì hoàng hậu qua đời.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Motor des Fahrzeugs wird automatisch gestoppt, sobald das Fahrzeug zum Stehen kommt.

Động cơ xe tự động ngừng hoạt động ngay sau khi dừng lại.

v Nass in Nass Füller für die sich sofort anschließende Decklackierung

Sơn đầy ướt-trên-ướt cho việc sơn bề mặt ngoài ngay sau đó

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Direkt hinter einem Berg, direkt hinter einem Fluß liegt ein anderes Leben.

Còn ngay sau một quả núi, ngay sau một dòng sông, cuộc sống đã khác rồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just beyond a mountain, just beyond a river lies a different life.

Còn ngay sau một quả núi, ngay sau một dòng sông, cuộc sống đã khác rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lies bitte die nächste Strophe vor

hãy đọc to khổ thơ tiếp theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachstdem /(Adv.)/

sau đó; tiếp đó; ngay sau;

nächst /(Adj.)/

(hình thức so sánh cao nhất của tính từ nahe) gần nhất; tiếp sau; ngay sau; gần nhất; ngắn nhất;

hãy đọc to khổ thơ tiếp theo. : lies bitte die nächste Strophe vor

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngày sau

am folgenden Tag; später in der Zukunft