Việt
gần nhất
gần đúng
gần
cạnh
Anh
proximate
selvage
selvedge
verge
proximate, selvage, selvedge, verge
gần, cạnh
(tt) : gẳn, kề, ke cận, sát sườn, ngay tức thi. [L] proximate cause - nguyên nhãn trực tiếp của sự thiệt hại.
gần nhất, gần đúng