TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay cạnh bên

sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay cạnh bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát nách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngay cạnh bên

nächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wartete nächst dem Bahnhof

anh ta đứng chờ sát cạnh nhà ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächst /[nc:xst] (Präp. mit Dativ) (geh.)/

(selten) (nói về không gian) sát bên; ngay cạnh bên; sát nách;

anh ta đứng chờ sát cạnh nhà ga. : er wartete nächst dem Bahnhof