hieiiandsnächst /adv/
về sau, sau này, sau đó; -
späterhin /adv/
về sau, sau này, sau đó.
nachmals /adv/
về sau, sau này, sau đó, một thòi gian sau.
nachher /adv/
sau đó, sau khi, rồi thì, rái, rồi đây, sau này, về sau; sắp, chẳng bao lâu, không lâu nữa, chẳng mấy chốc.