nachher /(Adv.)/
sau đó;
sau khi;
rồi thì (danach);
wir sind ins Kino gegangen, und nachher haben wir noch ein Eis gegessen : chúng tôi đã đi xem phim, sau đó còn ăn một cốc kem nữa.
nachher /(Adv.)/
rồi đây;
sau này;
về sau;
chô' c nữa;
lát nữa (später);
ich komme nachher noch bei dir vorbei : lát nữa mình sẽ ghé qua chỗ bạn ob das richtig war, wirst du erst nachher feststel len : việc ắy có đúng hay không thì sau này anh mới có thể xác định được.
nachher /(Adv.)/
(landsch ) có lẽ;
có thể (womöglich);