TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachher

sau đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chô'c nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lát nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachher

nachher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danach

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hinter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

nachher

puis

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

après

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sind ins Kino gegangen, und nachher haben wir noch ein Eis gegessen

chúng tôi đã đi xem phim, sau đó còn ăn một cốc kem nữa.

ich komme nachher noch bei dir vorbei

lát nữa mình sẽ ghé qua chỗ bạn

ob das richtig war, wirst du erst nachher feststel len

việc ắy có đúng hay không thì sau này anh mới có thể xác định được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachher /(Adv.)/

sau đó; sau khi; rồi thì (danach);

wir sind ins Kino gegangen, und nachher haben wir noch ein Eis gegessen : chúng tôi đã đi xem phim, sau đó còn ăn một cốc kem nữa.

nachher /(Adv.)/

rồi đây; sau này; về sau; chô' c nữa; lát nữa (später);

ich komme nachher noch bei dir vorbei : lát nữa mình sẽ ghé qua chỗ bạn ob das richtig war, wirst du erst nachher feststel len : việc ắy có đúng hay không thì sau này anh mới có thể xác định được.

nachher /(Adv.)/

(landsch ) có lẽ; có thể (womöglich);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nachher

puis

nachher

danach,nachher,hinter

après

danach, nachher, hinter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachher /adv/

sau đó, sau khi, rồi thì, rái, rồi đây, sau này, về sau; sắp, chẳng bao lâu, không lâu nữa, chẳng mấy chốc.