hernach /(Adv.) (landsch.)/
chút nữa;
lát nữa (nachher);
nachher /(Adv.)/
rồi đây;
sau này;
về sau;
chô' c nữa;
lát nữa (später);
lát nữa mình sẽ ghé qua chỗ bạn : ich komme nachher noch bei dir vorbei việc ắy có đúng hay không thì sau này anh mới có thể xác định được. : ob das richtig war, wirst du erst nachher feststel len