TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẽ tới

trong tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẽ tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sẽ tới

prospektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ich bin Samstag abend besetzt«, sagt Einstein unvermittelt, »Aber Mileva und Hans Albert können kommen.« Besso sagt lachend: »Samstag abend um acht.« Es ist ihm ein Rätsel, warum sein Freund überhaupt geheiratet hat.

Tối thứ Bảy mình bận, Einstein đáp ngay. "Nhưng có thể Mileva và Hans Albert sẽ tới. "

Sie eilen von Moment zu Moment, sind begierig auf Geburtstage und Neujahrstage, können ihr weiteres Leben kaum erwarten.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dem Kalibrierkorbfolgt eine Dickenmessung.

Sau khi qua giỏ hiệu chuẩn, ống màng sẽ tới thiết bị đo độ dày.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“But Mileva and Hans Albert can come.”

“Nhưng có thể Mileva và Hans Albert sẽ tới.”

They rush from moment to moment, anxious for birthdays and new years, barely able to wait for the rest of their lives.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prospektiv /[prospek'trf] (Adj.) (bildungsspr.)/

trong tương lai; sẽ tới; về sau (voraus- schauend);