TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẫn còn

vẫn còn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãy còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cj tuy vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song le.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vẫn còn

 still

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vẫn còn

dennoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übrigbleiben

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

weiterhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vẫn còn

rester

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Rückstellbestreben ist relativ groß, da noch immer eine gewisse Festigkeit (also noch eine relativ hohe Anzahl von Nebenvalenzkräften) vorhanden ist.

Khuynh hướng hồi dạng tương đối lớn do vẫn còn tồn tại một độ bền nhất định nào đó (tức là vẫn còn tương đối nhiều các lực hóa trị phụ).

Der Anguss wird noch durchHinterschneidungen festgehalten.

Cuống phun vẫn còn được giữ trong khuôn bởi các cấu trúc undercut.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zunächst bleiben die Bremsen gelöst.

Trước tiên các phanh vẫn còn nhả.

Er hält auch über mehrere Wagenwäschen.

Sự bảo vệ này vẫn còn sau nhiều lần rửa xe.

In der Praxis werden die alten Klemmenbezeichnungen vielfach noch verwendet.

Trong thực tế, các ký hiệu cũ vẫn còn được sử dụng nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist weiterhin skeptisch

anh ta vẫn còn ngờ vực.

sie war krank, dennoch wollte sie verreisen

cô ấy bị ốm, tuy vậy cô ấy vẫn muốn đi du lịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dennoch

cj tuy vậy, nhưng, vẫn, vẫn còn, hãy còn, dù sao, tuy thế, tuy nhiên, song le.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterhin /(Adv.)/

vẫn; vẫn còn (immer noch);

anh ta vẫn còn ngờ vực. : er ist weiterhin skeptisch

dennoch /[’denox] (Adv.)/

tuy vậy; nhưng; vẫn; vẫn còn; hãy còn; dù sao; tuy thế; tuy nhiên; song le (trotzdem);

cô ấy bị ốm, tuy vậy cô ấy vẫn muốn đi du lịch. : sie war krank, dennoch wollte sie verreisen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vẫn còn

[DE] übrigbleiben

[EN] remain

[FR] rester

[VI] vẫn còn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 still /xây dựng/

vẫn còn