nodi /I adv/
1. nũa, còn, hãy còn; immer nodi vẫn còn; 2. khi còn, ngay khi, còn; 3. còn nữa, thêm... nũa; - einmal (thường) nodi mal một lần nũa; II cj: weder... nodi... cả... lấn, câ... cả..., không.... mà cũng không...; weder du noch ich không anh cũng không phải tôi.
dennoch
cj tuy vậy, nhưng, vẫn, vẫn còn, hãy còn, dù sao, tuy thế, tuy nhiên, song le.