TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nodi

nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãy còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm... nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nodi

nodi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immer nodi

vẫn còn; 2. khi còn, ngay khi, còn; 3. còn nữa, thêm... nũa; -

weder... nodi...

cả... lấn, câ... cả..., không.... mà cũng không...;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nodi /I adv/

1. nũa, còn, hãy còn; immer nodi vẫn còn; 2. khi còn, ngay khi, còn; 3. còn nữa, thêm... nũa; - einmal (thường) nodi mal một lần nũa; II cj: weder... nodi... cả... lấn, câ... cả..., không.... mà cũng không...; weder du noch ich không anh cũng không phải tôi.