TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freilich

dĩ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã đành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế nhưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

freilich

freilich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat sehr viel Talent, freilich fehlt es ihr an Ausdauer

cô ấy có nhiều tài năng, thể nhưng cô ấy lại thiếu tinh kiên nhẫn

er arbeitet schnell, freilich nicht sehr gründlich

anh ta làm việc nhanh, nhưng lại thiếu cẩn thận.

“Kommst du mit?”- “Freilich. ”

“Em đi cùng chứ?” - “Dĩ nhiên.”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freilich /(Adv.)/

nhưng mà; thế nhưng; thế mà; tuy nhiên; tuy vậy; song le (jedoch, hingegen);

sie hat sehr viel Talent, freilich fehlt es ihr an Ausdauer : cô ấy có nhiều tài năng, thể nhưng cô ấy lại thiếu tinh kiên nhẫn er arbeitet schnell, freilich nicht sehr gründlich : anh ta làm việc nhanh, nhưng lại thiếu cẩn thận.

freilich /(Adv.)/

(bes siidd ) cố nhiên; dĩ nhiên; tất nhiên; đương nhiên (ja, natürlich, selbstver ständlich, gewiss doch);

“Kommst du mit?”- “Freilich. ” : “Em đi cùng chứ?” - “Dĩ nhiên.”

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freilich /adv/

1. cô nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên, đã đành; còn phải nói!, chả phải nói!, dĩ nhiên rồi!, tất nhiên!; 2 nhưng mà, thế nhưng, thế mà, tuy nhiên, tuy vậy, song le, nhưng, song.