verbleiben /(st. V.; ist)/
thỏa thuận;
đồng ý;
thống nhất (sich einigen);
wie seid ihr denn nun verblieben? : các bạn đã thỏa thuận nhự thế nào rồi?
verbleiben /(st. V.; ist)/
(geh ) ở;
lưu;
lưu lại;
niemand wusste, wo sie ver blieben waren : không ai biết họ đã lưu lại đâu.
verbleiben /(st. V.; ist)/
vẫn;
luôn luôn (dùng ở cuối thư);
... :