verbleiben /vi (s)/
ỏ, ố lại, ỏ thăm, lưu lại, cư trú.
gastieren /vi/
1. ỏ chơi, ỏ thăm; 2. (sân khấu) biểu diễn, trình diễn (ỏ nơi khác); 3.(thể thao) thi đấu trên sân khách.
Hiersein /n -s/
sự] có mặt, hiện diện, tham dự, ồ lại, ỏ thăm, lưu lại, cư trú.