Việt
ỏ chơi
ỏ thăm
biểu diễn
trình diễn
thi đấu trên sân khách.
Đức
gastieren
gastieren /vi/
1. ỏ chơi, ỏ thăm; 2. (sân khấu) biểu diễn, trình diễn (ỏ nơi khác); 3.(thể thao) thi đấu trên sân khách.