Việt
ỏ chơi
ỏ thăm
biểu diễn
trình diễn
thi đấu trên sân khách.
lưu diễn
trình diễn ở sân khấu lạ
thi đấu trên sân khách
thi đấu trên sân nhà của đối thủ
Đức
gastieren
ein Zirkus gastiert in der Stadt
một đoàn xiếc (tử nơi khác) đến biểu diễn trong thành phố.
gastieren /(sw. V.; hat)/
lưu diễn; trình diễn ở sân khấu lạ;
ein Zirkus gastiert in der Stadt : một đoàn xiếc (tử nơi khác) đến biểu diễn trong thành phố.
(Sport) thi đấu trên sân khách; thi đấu trên sân nhà của đối thủ;
gastieren /vi/
1. ỏ chơi, ỏ thăm; 2. (sân khấu) biểu diễn, trình diễn (ỏ nơi khác); 3.(thể thao) thi đấu trên sân khách.