Vorhandensein /n -s/
sự] có mặt, hiện diện, hiện có.
dabeistehen /(dabeistehn) vi/
(dabeistehn) có mặt, tham dự, hiện diện; untätig ngập ngừng, không muổn làm điều gì đó; mít verschränkten Armen dabei lưòi nhác, khoanh tay đứng nhìn.
hiersein /vi (s)/
có mặt, hiện diện, có ở đây.
dabeisitzen /vi/
tham gia, tham dự, có mặt, hiện diện; dabei
präsent /a/
1. có mặt, hiện diện; 2. hiện có sẵn, sẵn có.
beiwohnen /vi (/
1. có mặt, hiện diện; 2. là tính chất, là bản chắt (của ai).
Erscheinen /n -s/
1. [sự] xuất hiện, hiện ra; 2.[sự] có mặt, hiện diện, trình diện; 3. [sự] xuất bản, phát hành.
Hiersein /n -s/
sự] có mặt, hiện diện, tham dự, ồ lại, ỏ thăm, lưu lại, cư trú.
figurieren /vi/
có mặt, hiện diện, được nhắc tới, được nói đến, được coi như là, đóng vai trò của.
Gegenwart /f =,/
1. [sự] có mặt, hiện diện; in fs Gegenwart vói sự có mặt của ai; 2. thôi hiện tại, thời đại hiện nay, thòi nay, hiện đại; die Kultur der Gegenwart nền văn hóa hiện đại (hiện nay); 3. (văn phạm) thòi hiện tại.
Treff I /m -(e)s,/
1. [cú] va, chạm, đụng (vào cái gì); 2. [sự] có mặt, hiện diện, trình diện, gặp mặt, hẹn gặp, tương ngộ; 3. việc thành công.