TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tại hiện trường

tại hiện trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hiện diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có mặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tại hiện trường

 at site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on job

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

presence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb ist es unbedingt erforderlich, vor Beginn der Arbeiten einen Schweißversuch auf dem Originaluntergrund durchzuführen.

Vì vậy nhất thiết phải hàn thử lên nền thật tại hiện trường trước khi tiến hànhcông việc.

Diese sind selbstvulkanisierend, vorvulkanisiert oder können durch Heißwasser oder Dampf vor Ort vulkanisiert werden.

Các chất này có thể tựlưu hóa hay được lưu hóa trước hoặc có thểlưu hóa ngay tại hiện trường bằng nước nónghoặc hơi nước nóng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

presence

Hiện diện, hiện hữu, có mặt, tại, tại hiện trường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 at site, on job, on site

tại hiện trường